Niken (Ni) – Nickel
1. Giới thiệu chung về Niken (Ni)
Niken (Ni) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm kim loại chuyển tiếp, có ký hiệu hóa học là Ni và số hiệu nguyên tử là 28. Trong tự nhiên, Niken tồn tại chủ yếu ở dạng khoáng vật hoặc hợp chất, thường kết hợp với lưu huỳnh, asen hoặc silic. Dù chỉ chiếm một lượng rất nhỏ trong đất và cây, Niken lại giữ vai trò đặc biệt quan trọng đối với quá trình sinh trưởng, phát triển và năng suất cây trồng.
Niken được xếp vào nhóm nguyên tố vi lượng thiết yếu, nghĩa là cây chỉ cần một lượng rất nhỏ (tính bằng ppm) nhưng nếu thiếu, cây sẽ rối loạn trao đổi chất, chậm phát triển và năng suất giảm mạnh.
2. Vai trò sinh lý quan trọng của Ni
-
Hoạt hóa enzym urease: Niken là thành phần trung tâm của enzym urease, giúp phân giải urê thành amoniac để cây sử dụng. Thiếu Ni, urê sẽ tích tụ trong lá, gây vàng lá và hoại tử.
-
Cố định đạm khí quyển: Ni tham gia hoạt động của vi khuẩn cộng sinh trong nốt sần cây họ đậu, giúp cây hấp thụ đạm từ không khí.
-
Tăng cường trao đổi chất: Ni tham gia hình thành protein, axit amin và các hợp chất chứa nitơ, hỗ trợ quang hợp và hô hấp.
-
Ảnh hưởng đến hạt giống: Ni cần thiết cho quá trình nảy mầm và chuyển hóa dinh dưỡng dự trữ trong hạt.
-
Chống chịu stress: Ni giúp cây tăng khả năng chịu hạn, nóng, sâu bệnh và hạn chế độc tố kim loại nặng.
Biểu hiện cây thiếu Ni
3. Biểu hiện thiếu và thừa Ni ở cây
-
Thiếu Ni: lá non vàng, cháy mép; chồi non còi cọc; hạt khó nảy mầm; cây họ đậu có nốt sần kém phát triển; xuất hiện hiện tượng “mouse-ear” ở cây hồ đào.
-
Thừa Ni: khi đất nhiễm Ni từ công nghiệp hoặc mỏ khoáng, cây bị ngộ độc, lá xám bạc, hoại tử, rễ kém phát triển, cây có thể chết sớm.
Hiện tượng “mouse-ear” ở cây hồ đào.
4. Nguồn cung cấp Ni cho cây trồng
Niken có thể được bổ sung từ nhiều nguồn khác nhau:
a. Các hợp chất Ni phổ biến
-
Nickel sulfate (NiSO₄, NiSO₄·6H₂O): dạng phổ biến nhất, dùng bón lá với nồng độ rất thấp (0,03–0,06 ppm).
-
Nickel nitrate (Ni(NO₃)₂·6H₂O), Nickel chloride (NiCl₂·6H₂O): sử dụng trong dung dịch hoặc xịt lá.
-
Ni-EDTA: dạng chelate, tăng hiệu quả hấp thụ qua lá hoặc rễ.
b. Phân bón và chế phẩm thương mại chứa Ni
-
Nickel Plus: dung dịch chứa NiSO₄ (12 g/L) kết hợp với salicylic acid, urê và chất hoạt hóa, dùng làm phân bón lá.
-
Phân bón vi lượng hỗn hợp: nhiều sản phẩm kết hợp Ni với Zn, Fe, Mn, Cu để bổ sung đồng thời nhiều vi lượng.
-
Chelate Ni dạng lỏng hoặc bột: dễ hấp thụ, dùng trong thủy canh hoặc phun xịt.
-
Phân chậm tan chứa Ni: giúp cây hấp thụ Ni ổn định, hạn chế rửa trôi.
-
Phân bón hữu cơ cải tiến: một số chế phẩm hữu cơ, phân xanh, tro hữu cơ cũng cung cấp Ni tự nhiên.
c. Phương pháp bổ sung hiệu quả
-
Bón lá là cách phổ biến vì Ni dễ bị giữ chặt trong đất, hiệu quả khi bổ sung ở giai đoạn sinh trưởng mạnh.
-
Phối hợp với phân đạm để tăng hiệu quả sử dụng urê.
-
Ứng dụng công nghệ nano: Ni nano giúp cây hấp thụ tốt hơn, giảm nguy cơ ngộ độc.
5. Ý nghĩa thực tiễn trong nông nghiệp
-
Tăng hiệu quả sử dụng phân đạm urê, giảm thất thoát và ô nhiễm môi trường.
-
Nâng cao năng suất và chất lượng nông sản, đặc biệt ở cây họ đậu, lúa, ngô.
-
Cải thiện sức khỏe cây, giúp cây xanh tốt, ít bệnh, hạt giống khỏe mạnh.
-
Đảm bảo bền vững: sử dụng đúng liều Ni (thường < 5 kg/ha) giúp nâng cao hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường.